DANH SÁCH HÒA GIẢI VIÊN CƠ SỞ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
STT |
Tên xã, thị trấn |
Họ và tên |
Năm sinh |
Giới tính |
Dân tộc |
Tổ hòa giải |
Trình độ chuyên môn |
Quyết định công nhận làm hòa giải viên |
|
Xã Vĩnh Chân |
|
|
|
|
|
|
|
1 |
|
Nguyễn Thị Bình |
1956 |
Nữ |
Kinh |
1 |
|
101/QĐ-UBND ngày 13/10/2023 |
2 |
|
Trần Thị Đoàn |
1971 |
Nữ |
Kinh |
1 |
|
101/QĐ-UBND ngày 13/10/2023 |
3 |
|
Lê Đức Tuấn |
1967 |
Nam |
Kinh |
1 |
|
101/QĐ-UBND ngày 13/10/2023 |
4 |
|
Bùi Trung Đức |
1998 |
Nam |
Kinh |
1 |
|
101/QĐ-UBND ngày 13/10/2023 |
5 |
|
Lê Thị Xuyến |
1967 |
Nữ |
Kinh |
1 |
|
101/QĐ-UBND ngày 13/10/2023 |
6 |
|
Lê Văn Minh |
1957 |
Nam |
Kinh |
1 |
|
101/QĐ-UBND ngày 13/10/2023 |
7 |
|
Bùi Văn Hừng |
1949 |
Nam |
Kinh |
1 |
|
101/QĐ-UBND ngày 13/10/2023 |
8 |
|
Nguyễn Văn Hiếu |
1977 |
Nam |
Kinh |
2 |
|
101/QĐ-UBND ngày 13/10/2023 |
9 |
|
Nguyễn Huy Hoàng |
1967 |
Nam |
Kinh |
2 |
|
101/QĐ-UBND ngày 13/10/2023 |
10 |
|
Nguyễn Mạnh Cường |
1982 |
Nam |
Kinh |
2 |
TC |
101/QĐ-UBND ngày 13/10/2023 |
11 |
|
Lê Anh Tài |
1985 |
Nam |
Kinh |
2 |
|
101/QĐ-UBND ngày 13/10/2023 |
12 |
|
Nguyễn Thị Hải |
1980 |
Nữ |
Kinh |
2 |
|
101/QĐ-UBND ngày 13/10/2023 |
13 |
|
Lê Thị Thanh Bình |
1954 |
Nữ |
Kinh |
2 |
|
101/QĐ-UBND ngày 13/10/2023 |
14 |
|
Tống Thị Bích Thọ |
1956 |
Nữ |
Kinh |
3 |
|
101/QĐ-UBND ngày 13/10/2023 |
15 |
|
Nguyễn Quang Huy |
1976 |
Nam |
Kinh |
3 |
|
101/QĐ-UBND ngày 13/10/2023 |
16 |
|
Hoàng Khắc Mẫn |
1965 |
Nam |
Kinh |
3 |
|
101/QĐ-UBND ngày 13/10/2023 |
17 |
|
Phạm Thị Đạt |
1959 |
Nữ |
Kinh |
3 |
|
101/QĐ-UBND ngày 13/10/2023 |
18 |
|
Vũ Thị Thu Ngoan |
1989 |
Nữ |
Kinh |
3 |
CĐ |
101/QĐ-UBND ngày 13/10/2023 |
19 |
|
Lê Quang Thủy |
1965 |
Nam |
Kinh |
3 |
|
101/QĐ-UBND ngày 13/10/2023 |
20 |
|
Hà Thị Ngọc Dung |
1986 |
Nữ |
Kinh |
4 |
|
101/QĐ-UBND ngày 13/10/2023 |
21 |
|
Nguyễn Tuấn Anh |
1981 |
Nam |
Kinh |
4 |
|
101/QĐ-UBND ngày 13/10/2023 |
22 |
|
Lại Duy Vương |
1963 |
Nam |
Kinh |
4 |
|
101/QĐ-UBND ngày 13/10/2023 |
23 |
|
Hoàng Thị Hợp |
1978 |
Nữ |
Kinh |
4 |
|
101/QĐ-UBND ngày 13/10/2023 |
24 |
|
Cù Thị Hồng |
1968 |
Nữ |
Kinh |
4 |
|
101/QĐ-UBND ngày 13/10/2023 |
25 |
|
Cao Hữu Huấn |
1954 |
Nam |
Kinh |
4 |
|
101/QĐ-UBND ngày 13/10/2023 |
26 |
|
Ma Thị Hòa |
1955 |
Nữ |
Kinh |
4 |
|
101/QĐ-UBND ngày 13/10/2023 |
27 |
|
Hoàng Thị Thanh Nhàn |
1979 |
Nữ |
Kinh |
5 |
|
101/QĐ-UBND ngày 13/10/2023 |
28 |
|
Nguyễn Ngọc Oánh |
1976 |
Nam |
Kinh |
5 |
|
101/QĐ-UBND ngày 13/10/2023 |
29 |
|
Nguyễn Thị Nhung |
1963 |
Nữ |
Kinh |
5 |
TC |
101/QĐ-UBND ngày 13/10/2023 |
30 |
|
Đào Thị Huyền Như |
1986 |
Nữ |
Kinh |
5 |
TC |
101/QĐ-UBND ngày 13/10/2023 |
31 |
|
Bùi Thị Thiện Phú |
1964 |
Nữ |
Kinh |
5 |
|
101/QĐ-UBND ngày 13/10/2023 |
32 |
|
Hoàng Văn Vinh |
1965 |
Nam |
Kinh |
5 |
CĐ |
101/QĐ-UBND ngày 13/10/2023 |
33 |
|
Phùng Đức Thịnh |
1947 |
Nam |
Kinh |
5 |
|
101/QĐ-UBND ngày 13/10/2023 |
34 |
|
Nguyễn Văn Đoan |
1955 |
Nam |
Kinh |
6 |
|
101/QĐ-UBND ngày 13/10/2023 |
35 |
|
Nguyễn Thị Lan |
1960 |
Nữ |
Kinh |
6 |
|
101/QĐ-UBND ngày 13/10/2023 |
36 |
|
Cù Đức Chiến |
1965 |
Nam |
Kinh |
6 |
|
101/QĐ-UBND ngày 13/10/2023 |
37 |
|
Phạm Thị Thu |
1989 |
Nữ |
Kinh |
6 |
|
101/QĐ-UBND ngày 13/10/2023 |
38 |
|
Đoàn Thị Kim Phượng |
1972 |
Nữ |
Kinh |
6 |
|
101/QĐ-UBND ngày 13/10/2023 |
39 |
|
Nguyễn Thị Đào |
1958 |
Nữ |
Kinh |
6 |
|
101/QĐ-UBND ngày 13/10/2023 |
40 |
|
Vũ Văn Đức |
1949 |
Nam |
Kinh |
6 |
|
101/QĐ-UBND ngày 13/10/2023 |
41 |
|
Bùi Thị Lợi |
1973 |
Nữ |
Kinh |
7 |
|
101/QĐ-UBND ngày 13/10/2023 |
42 |
|
Bùi Văn Đức |
1964 |
Nam |
Kinh |
7 |
|
101/QĐ-UBND ngày 13/10/2023 |
43 |
|
Cù Mạnh Hải |
1970 |
Nam |
Kinh |
7 |
TC |
101/QĐ-UBND ngày 13/10/2023 |
44 |
|
Nguyễn Bá Hoan |
1992 |
Nam |
Kinh |
7 |
|
101/QĐ-UBND ngày 13/10/2023 |
45 |
|
Bùi Thị Kim Lanh |
1964 |
Nữ |
Kinh |
7 |
|
101/QĐ-UBND ngày 13/10/2023 |
46 |
|
Cấn Văn Giới |
1952 |
Nam |
Kinh |
7 |
|
101/QĐ-UBND ngày 13/10/2023 |
47 |
|
Vương Đức Thọ |
1966 |
Nam |
Kinh |
8 |
TC |
101/QĐ-UBND ngày 13/10/2023 |
48 |
|
Cù Ngọc Nghiệp |
1973 |
Nam |
Kinh |
8 |
TC |
101/QĐ-UBND ngày 13/10/2023 |
49 |
|
Vũ Thị Thu |
1958 |
Nữ |
Kinh |
8 |
|
101/QĐ-UBND ngày 13/10/2023 |
50 |
|
Nguyễn Thị Trang Phương |
2001 |
Nữ |
Kinh |
8 |
ĐH |
101/QĐ-UBND ngày 13/10/2023 |
51 |
|
Cù Thị Hạnh |
1976 |
Nữ |
Kinh |
8 |
|
101/QĐ-UBND ngày 13/10/2023 |
52 |
|
Cù Ngọc Dũng |
1951 |
Nam |
Kinh |
8 |
|
101/QĐ-UBND ngày 13/10/2023 |
53 |
|
Bùi Thị Kim Vinh |
1954 |
Nữ |
Kinh |
9 |
|
101/QĐ-UBND ngày 13/10/2023 |
54 |
|
Cù Ngọc Thưởng |
1967 |
Nam |
Kinh |
9 |
TC |
101/QĐ-UBND ngày 13/10/2023 |
55 |
|
Bùi Sơn Giang |
1964 |
Nam |
Kinh |
9 |
TC |
101/QĐ-UBND ngày 13/10/2023 |
56 |
|
Bùi Bắc Mỹ |
1991 |
Nam |
Kinh |
9 |
CĐ |
101/QĐ-UBND ngày 13/10/2023 |
57 |
|
Hoàng Thị Lộc |
1964 |
Nữ |
Kinh |
9 |
|
101/QĐ-UBND ngày 13/10/2023 |
58 |
|
Cù Ngọc Cầu |
1947 |
Nam |
Kinh |
9 |
|
101/QĐ-UBND ngày 13/10/2023 |
59 |
|
Lê Hùng Sơn |
1955 |
Nam |
Kinh |
10 |
|
101/QĐ-UBND ngày 13/10/2023 |
60 |
|
Phạm Thị Phương |
1973 |
Nữ |
Kinh |
10 |
|
101/QĐ-UBND ngày 13/10/2023 |
61 |
|
Bùi Thị Kim Thanh |
1964 |
Nữ |
Kinh |
10 |
|
101/QĐ-UBND ngày 13/10/2023 |
62 |
|
Đàm Thị Kim Anh |
1986 |
Nữ |
Kinh |
10 |
|
101/QĐ-UBND ngày 13/10/2023 |
63 |
|
Bùi Thị Minh Hoa |
1969 |
Nữ |
Kinh |
10 |
TC |
101/QĐ-UBND ngày 13/10/2023 |
64 |
|
Lê Văn Long |
1953 |
Nam |
Kinh |
10 |
|
101/QĐ-UBND ngày 13/10/2023 |
65 |
|
Nguyễn Thị Hoa |
1982 |
Nữ |
Kinh |
11 |
TC |
101/QĐ-UBND ngày 13/10/2023 |
66 |
|
Nguyễn Quang Điền |
1967 |
Nam |
Kinh |
11 |
TC |
101/QĐ-UBND ngày 13/10/2023 |
67 |
|
Nguyễn Kiều Tám |
1970 |
Nam |
Kinh |
11 |
|
101/QĐ-UBND ngày 13/10/2023 |
68 |
|
Cù Thị Nguyệt Minh |
1970 |
Nữ |
Kinh |
11 |
|
101/QĐ-UBND ngày 13/10/2023 |
69 |
|
Nguyễn Xuân Lục |
1960 |
Nam |
Kinh |
11 |
|
101/QĐ-UBND ngày 13/10/2023 |
70 |
|
Nguyễn Văn Hùng |
1958 |
Nam |
Kinh |
11 |
|
101/QĐ-UBND ngày 13/10/2023 |
71 |
|
Nguyễn Văn Định |
1950 |
Nam |
Kinh |
12 |
|
101/QĐ-UBND ngày 13/10/2023 |
72 |
|
Đào Tiến Tự |
1972 |
Nam |
Kinh |
12 |
|
101/QĐ-UBND ngày 13/10/2023 |
73 |
|
Nguyễn Tấn Anh |
1961 |
Nam |
Kinh |
12 |
CĐ |
101/QĐ-UBND ngày 13/10/2023 |
74 |
|
Nguyễn Xuân Quyến |
1982 |
Nam |
Kinh |
12 |
|
101/QĐ-UBND ngày 13/10/2023 |
75 |
|
Nguyễn Thị Liên |
1962 |
Nữ |
Kinh |
12 |
|
101/QĐ-UBND ngày 13/10/2023 |
76 |
|
Nguyễn Thái Học |
1958 |
Nam |
Kinh |
12 |
|
101/QĐ-UBND ngày 13/10/2023 |
77 |
|
Trần Xuân Dậu |
1960 |
Nam |
Kinh |
13 |
|
101/QĐ-UBND ngày 13/10/2023 |
78 |
|
Nguyễn Văn Phúc |
1960 |
Nam |
Kinh |
13 |
|
101/QĐ-UBND ngày 13/10/2023 |
79 |
|
Sái Quang Đông |
1973 |
Nam |
Kinh |
13 |
CĐ |
101/QĐ-UBND ngày 13/10/2023 |
80 |
|
Nguyễn Thị Thu Hậu |
1995 |
Nữ |
Kinh |
13 |
|
101/QĐ-UBND ngày 13/10/2023 |
81 |
|
Nguyễn Thị Chính |
1953 |
Nữ |
Kinh |
13 |
|
101/QĐ-UBND ngày 13/10/2023 |
82 |
|
Nguyễn Thị Nga |
1950 |
Nữ |
Kinh |
13 |
|
101/QĐ-UBND ngày 13/10/2023 |
83 |
|
Nguyễn Đại Quang |
1963 |
Nam |
Kinh |
14 |
|
05/QĐ-UBND ngày 03/01/2024 |
84 |
|
Nguyễn Chí Thanh |
1969 |
Nam |
Kinh |
14 |
|
05/QĐ-UBND ngày 03/01/2024 |
85 |
|
Trương Công Chữ |
1957 |
Nam |
Kinh |
14 |
|
05/QĐ-UBND ngày 03/01/2024 |
86 |
|
Hoàng Ngọc Hiếu |
1995 |
Nam |
Kinh |
14 |
TC |
05/QĐ-UBND ngày 03/01/2024 |
87 |
|
Nguyễn Thị Hòa |
1968 |
Nữ |
Kinh |
14 |
|
05/QĐ-UBND ngày 03/01/2024 |
88 |
|
Nguyễn Xuân Bình |
1956 |
Nam |
Kinh |
14 |
|
05/QĐ-UBND ngày 03/01/2024 |